Dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em và người lớn

Đánh giá bài viết

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, Virus này được truyền từ người bệnh sang người lành qua vết đốt của muỗi vằn. Dưới đây là một số dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em và người lớn mà bạn có thể tham khảo.

Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết

Muỗi vằn là Vecto chính truyền bệnh sốt xuất huyết, trong đó:

  • Muỗi vằn Aedes aegypti: Là loại muỗi chính gây bệnh sốt xuất huyết. Muỗi này thường đốt người vào ban ngày và sống xung quanh nơi ở của con người.
  • Muỗi vằn Aedes albopictus: Cũng có thể truyền bệnh nhưng ít phổ biến hơn.

Quá trình lây nhiễm

  1. Muỗi vằn hút máu người nhiễm bệnh virus Dengue (virus gây bệnh sốt xuất huyết)
  2. Virus ủ bệnh trong muỗi: Virus Dengue sẽ nhân lên trong cơ thể muỗi trong khoảng 8-11 ngày.
  3. Muỗi đốt người lành: Khi muỗi đốt người khác, virus sẽ xâm nhập vào cơ thể người này qua tuyến nước bọt và gây bệnh.

Sốt xuất huyết

Các yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của muỗi vằn

Môi trường sống: Những nơi có nhiều vật chứa nước đọng như lốp xe cũ, chum vại, bình hoa… là môi trường lý tưởng cho muỗi sinh sôi nảy nở.

Điều kiện khí hậu: Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi phát triển.

Vệ sinh môi trường: Vệ sinh môi trường kém, các khu vực đông dân cư, điều kiện sống chật hẹp là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tóm lại, nguyên nhân chính gây bệnh sốt xuất huyết là do virus Dengue được truyền qua vết đốt của muỗi vằn.

Bệnh sốt xuất huyết nguy hiểm như thế nào?

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus dengue gây ra và lây truyền qua vết đốt của muỗi vằn. Mặc dù nhiều người mắc bệnh thường hồi phục hoàn toàn, nhưng sốt xuất huyết có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

Tại sao sốt xuất huyết lại nguy hiểm?

1. Biến chứng nặng:

Xuất huyết: Đây là biến chứng thường gặp nhất. Xuất huyết có thể xảy ra ở nhiều bộ phận trên cơ thể như:

  • Chấm xuất huyết dưới da
  • Chảy máu cam, chân răng
  • Tiêu hóa ra máu
  • Xuất huyết nội tạng (gan, thận…)

Sốc: Do mất máu quá nhiều, huyết áp giảm đột ngột, các cơ quan trong cơ thể không được cung cấp đủ máu.

Suy đa tạng: Khi các cơ quan như gan, thận, tim… bị tổn thương nặng.

2. Tử vong: Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh nhân có thể tử vong do sốc, suy đa tạng hoặc các biến chứng khác.

3. Những yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh nặng

  • Nhiễm virus dengue lần hai: Nhiễm virus dengue lần hai với một tuýp huyết thanh khác có thể làm tăng nguy cơ bệnh nặng.
  • Trẻ em và người già: Hai nhóm đối tượng này có sức đề kháng kém hơn, dễ bị biến chứng nặng hơn.
  • Có các bệnh nền: Những người mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch… khi mắc sốt xuất huyết có nguy cơ biến chứng cao hơn.

Những dấu hiệu nhận biết cơ thể nhiễm bệnh?

Bệnh thường có hai giai đoạn chính với các triệu chứng khác nhau. Khi xuất hiệu các dấu hiệu này, bạn nên đến cơ sở y tế gần nhất để khám chữa bệnh kịp thời.

1. Giai đoạn sốt cấp tính (thường kéo dài 2-7 ngày)

  • Sốt cao đột ngột: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất, nhiệt độ cơ thể có thể lên tới 39-40 độ C.
  • Đau đầu dữ dội: Cảm giác đau nhức ở vùng trán và sau nhãn cầu.
  • Đau cơ, khớp: Cơn đau có thể lan tỏa khắp cơ thể, đặc biệt là vùng lưng và chân.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn.
  • Phát ban: Xuất hiện các nốt đỏ trên da, thường ở mặt, ngực và tay chân.
  • Đau hốc mắt: Cảm giác đau nhức sâu bên trong hốc mắt.

2. Giai đoạn nguy hiểm (giai đoạn hết sốt)

Xuất huyết: Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh. Các biểu hiện xuất huyết có thể bao gồm:

  • Chấm xuất huyết dưới da: Xuất hiện các chấm đỏ nhỏ li ti trên da, thường ở chân, tay hoặc bụng.
  • Chảy máu cam, chảy máu chân răng.
  • Tiêu chảy ra máu.
  • Ói ra máu.

Giảm tiểu: Lượng nước tiểu giảm đáng kể.

Đau bụng: Cảm giác đau dữ dội ở vùng bụng, đặc biệt là vùng gan.

Nôn nhiều: Không kiểm soát được, có thể nôn ra máu.

Mệt mỏi, li bì: Người bệnh trở nên lừ đừ, khó đánh thức.

Chảy máu bất thường: Chảy máu cam kéo dài, nôn ra máu, tiêu chảy ra máu.

Gan to: Có thể sờ thấy gan to khi khám bụng.

Huyết áp thấp: Cảm giác choáng váng, hoa mắt, tim đập nhanh.

Lưu ý:

  • Trẻ em: Trẻ nhỏ thường khó diễn tả các triệu chứng, vì vậy cha mẹ cần chú ý quan sát các biểu hiện như quấy khóc, bỏ bú, sốt cao, xuất hiện các chấm đỏ trên da.
  • Người lớn: Người lớn thường có các triệu chứng rõ ràng hơn, nhưng cũng có thể bỏ qua một số dấu hiệu ban đầu.

Sốt xuất huyết

Các biện pháp phòng ngừa sốt xuất huyết hiệu quả

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể chủ động phòng tránh bằng các biện pháp sau:

  1. Diệt muỗi, lăng quăng/bọ gậy:
  • Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi:
  • Thường xuyên thay nước ở các vật dụng chứa nước như lọ hoa, bình hoa, khay hứng nước dưới chậu cây.
  • Lật úp các vật dụng có thể chứa nước mưa như lốp xe cũ, đồ hộp, chai lọ…
  • Thả cá vào các bể, chum, vại để ăn lăng quăng.
  • Dùng hóa chất diệt lăng quăng theo hướng dẫn.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thông thoáng.
  • Không để rác bừa bãi, đặc biệt là những vật dụng có thể chứa nước.
  • Phát quang bụi rậm xung quanh nhà.
  1. Phòng chống muỗi đốt:

Đèn bắt muỗi
Sử dụng màn: Ngủ màn, kể cả ban ngày, đặc biệt là đối với trẻ em.

Mặc quần áo dài tay: Khi đi ra ngoài, đặc biệt là vào buổi sáng sớm và chiều tối, nên mặc quần áo dài tay, quần dài để bảo vệ cơ thể.

Sử dụng thuốc chống muỗi: Có thể sử dụng các loại thuốc xịt, kem bôi chống muỗi cho trẻ để bảo vệ bản thân và gia đình.

Lắp đặt lưới chống muỗi: Lắp đặt lưới chống muỗi ở cửa sổ, cửa ra vào để ngăn muỗi bay vào nhà.

  1. Tích cực phối hợp với cộng đồng:

Tham gia các chiến dịch diệt muỗi, lăng quăng do địa phương tổ chức.

Tuyên truyền cho mọi người trong cộng đồng về cách phòng chống bệnh sốt xuất huyết.

Lưu ý:

  • Phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh: Việc phòng ngừa sốt xuất huyết là vô cùng quan trọng, giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
  • Kiên trì thực hiện: Các biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện thường xuyên và liên tục để đạt hiệu quả cao.

Côn trùng