Loài mò (tên khoa học: Trombiculidae) là một nhóm động vật chân đốt thuộc lớp Hình nhện. Dù có kích thước vô cùng nhỏ bé, nhưng chúng là mối lo ngại lớn đối với sức khỏe con người vì là tác nhân chính gây ra bệnh sốt mò và nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm khác.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm sinh học và các biện pháp phòng chống loài mò hiệu quả.
Đặc điểm nhận dạng và vòng đời phát triển
Đặc điểm hình thái
Loài mò có kích thước rất khiêm tốn, trung bình chỉ từ 0.25 – 0.5mm, rất khó quan sát bằng mắt thường nếu không chú ý kỹ.
-
Màu sắc: Thường có màu vàng nhạt, đỏ hồng hoặc trắng sữa.
-
Cấu tạo:
-
Ấu trùng: Có 3 đôi chân (giai đoạn này gây bệnh).
-
Thanh trùng và con trưởng thành: Có 4 đôi chân, cơ thể phủ lông.
-
Chu kỳ phát triển của loài mò
Vòng đời của loài mò trải qua 4 giai đoạn: Trứng – Ấu trùng – Thanh trùng – Con trưởng thành. Thời gian phát triển phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ, độ ẩm và nguồn thức ăn. Tại miền Bắc nước ta, mò phát triển quanh năm nhưng bùng phát mạnh nhất vào mùa hè.

-
Giai đoạn Trứng: Mò cái thường đẻ trứng trong các khe đất ẩm, mùn cây. Trứng hình tròn, màu vàng. Giai đoạn này kéo dài khoảng 2 tháng.
-
Giai đoạn Ấu trùng (Quan trọng nhất):
-
Khi mới nở, ấu trùng rất nhỏ, gầy. Chúng bò lên mặt đất, bám vào cỏ cây để đợi vật chủ (người, chuột, chim, thú…).
-
Đây là giai đoạn duy nhất mò sống ký sinh và hút máu (dịch mô) vật chủ. Sau khi ăn no (khoảng 1 tuần), chúng rơi xuống đất để lột xác.
-
-
Giai đoạn Thanh trùng: Lúc này mò có 4 đôi chân, sống tự do trong đất. Thức ăn của chúng là trứng côn trùng và một phần thực vật.
-
Giai đoạn Mò trưởng thành: Sống tự do và ăn tạp giống thanh trùng.
-
Mò đực: Sản xuất túi tinh sau 1-6 ngày.
-
Mò cái: Đẻ trứng sau 7-12 ngày thụ tinh.
-
Loài mò gây bệnh gì?
Nguy hiểm nhất của loài mò chính là khả năng truyền bệnh trong giai đoạn ấu trùng.
Bệnh sốt mò (Scrub typhus)
Đây là bệnh lý phổ biến nhất do ấu trùng mò gây ra. Mò đóng vai trò vừa là vật chủ, vừa là véc-tơ truyền bệnh:
-
Mò truyền vi khuẩn Rickettsia (tác nhân gây bệnh) sang người qua vết đốt.
-
Điều đáng lo ngại là mò mẹ có thể truyền mầm bệnh Rickettsia sang trứng (truyền cho thế hệ sau).
Các bệnh lý khác
Nguồn bệnh tự nhiên của loài mò chủ yếu là các loài gặm nhấm (như chuột R.Flavipectus). Ngoài sốt mò, chúng có thể lây truyền:
-
Sốt Q.
-
Sốt phát ban chuột.
-
Viêm não do virus, viêm não rừng núi.
Biện pháp phòng chống và tiêu diệt loài mò
Để bảo vệ bản thân và gia đình, việc kiểm soát loài mò cần thực hiện đồng bộ 3 bước: Diệt mò – Diệt ổ khu trú – Bảo vệ cá nhân.
Vệ sinh môi trường (Diệt nơi trú ẩn)
Đây là biện pháp quan trọng nhất để cắt đứt nguồn sinh sôi:
-
Phát quang bụi rậm: Dọn sạch cỏ dại, rác rưởi, nạo vét mùn đất quanh nhà để tạo không gian khô ráo, thoáng mát (mò rất thích ẩm thấp).
-
Xử lý nền đất: San bằng các hố rãnh, nện chặt khe đất nứt nẻ.
-
Diệt chuột: Loại bỏ vật chủ trung gian chính của mò.
Biện pháp hóa học
Sử dụng các loại hóa chất diệt côn trùng tồn lưu (nhóm pyrethroid) để phun vào:
-
Các vùng đất ẩm, hang hốc chuột.
-
Các bãi cỏ, bụi cây rậm rạp xung quanh khu dân cư.
Phòng vệ cá nhân
Khi đi làm rương, rẫy hoặc dã ngoại, bạn cần tuân thủ:
-
Trang phục: Mặc quần áo dài tay, thắt kín ống quần, đi giày cao cổ. Không mặc quần áo ngắn khi đi rừng.
-
Sinh hoạt: Tuyệt đối không nằm, ngồi trực tiếp xuống bãi cỏ hay đất ẩm. Sàn ngủ cần cao ít nhất 40cm so với mặt đất.
-
Phơi phóng: Không phơi quần áo, khăn tắm lên bãi cỏ (nhất là khi đi tắm suối).
-
Dùng thuốc xua: Bôi kem chống côn trùng (loại xua muỗi/vắt) lên các vùng da hở.



Bài viết liên quan